Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 15-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 07:46 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 52 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
720,000 | 0.00 | 750,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,720.00 184.00 | 16,770.00 134.00 | 17,281.00 1.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,328 6.00 | 18,428 26.00 | 19,082 10.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,579 -164.00 | 27,599 -194.00 | 28,549 176.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,447.56 3,447.56 | 3,482.39 -5.01 | 3,591.81 3,591.81 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,623.18 -16.82 | 3,758.96 3,758.96 |
Euro | EUR | 27,307 340.00 | 27,357 340.00 | 28,059 -1.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,670 142.00 | 31,670 132.00 | 32,430 -278.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,128.00 | 3,250.00 122.00 | 0.00 -3,329.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -304.08 | 0.00 -315.99 |
Yên Nhật | JPY | 157.78 0.92 | 159.68 0.02 | 167.28 2.48 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.51 16.51 | 16.71 -1.49 | 20.51 20.51 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,620 | 85,855 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.34 | 1.40 1.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,352.34 5,352.34 | 5,464.76 5,464.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,285.00 2,285.00 | 2,405.00 2,405.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,156.00 | 15,170.00 4.00 | 0.00 -15,746.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.31 | 293.47 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,769.92 | 7,035.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,283.00 2,283.00 | 2,418.00 2,418.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,430 114.00 | 18,500 -92.00 | 19,090 -21.00 |
Bạc Thái | THB | 643.28 -29.72 | 683.28 10.28 | 711.28 -8.72 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,222 70.00 | 25,222 40.00 | 25,482 |
Vàng SJC | XAU | 8,750,000 7,885,000 | 8,750,000 8,750,000 | 9,000,000 8,110,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,420,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.